| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [INT CF-] Croydon Kings |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| [INT CF-] Modbury Jets |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 10 | 5 | 16.7% |
| Croydon Kings |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Croydon Kings |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Modbury Jets |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 31-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | -0.46 | -0.27 | -0.42 | 0.75 | 0 | 0.95 | X | ||
| INT CF | 25-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.50 | -0.27 | -0.38 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | X | ||
| INT CF | 11-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 0 - 6 | -0.84 | -0.17 | -0.14 | 0.90 | 2 | 0.80 | X | ||
| AUS SASL | 31-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 8 | -0.65 | -0.23 | -0.24 | 0.91 | 1 | 0.85 | X | ||
| AUS SASL | 24-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 5 | -0.34 | -0.26 | -0.50 | 0.81 | -0.5 | -0.99 | X | ||
| AUS SASL | 17-08-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 6 - 14 | -0.45 | -0.25 | -0.40 | -0.98 | 0.25 | 0.80 | T | ||
| AUS SASL | 09-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 0 | -0.50 | -0.26 | -0.36 | 0.99 | 0.5 | 0.83 | X | ||
| A FFA Cup | 06-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 1 | -0.31 | -0.25 | -0.56 | 0.80 | -0.75 | 0.96 | X | ||
| AUS SASL | 02-08-24 | 3 - 4 (1 - 2) | 3 - 7 | -0.57 | -0.25 | -0.29 | 0.94 | 0.75 | 0.88 | T | ||
| AUS SASL | 27-07-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 8 | -0.39 | -0.25 | -0.46 | 0.82 | -0.25 | 1.00 | T | ||
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 30%
| Croydon Kings |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Croydon Kings |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| AUS SASL | 22-02-2025 | Chủ | Adelaide Comets FC | 9 Ngày |
| AUS SASL | 28-02-2025 | Chủ | Croydon Kings | 15 Ngày |
| AUS SASL | 15-03-2025 | Khách | Para Hills Knlghts SC | 30 Ngày |