So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.87
1
-0.99
0.83
2.25
-0.97
1.48
4.10
6.30
Live
0.89
1.25
1.00
0.90
2.75
0.97
1.38
4.75
7.00
Run
-0.18
0.25
0.06
-0.17
4.5
0.05
1.01
18.50
26.00
BET365Sớm
-0.97
1
0.83
-0.95
2.5
0.80
1.57
3.75
6.00
Live
0.87
1.25
0.97
0.92
2.75
0.92
1.38
4.75
7.50
Run
0.55
0
-0.67
-0.15
4.5
0.09
1.01
51.00
451.00
Mansion88Sớm
0.80
1
-0.94
0.97
2.5
0.87
1.47
4.10
6.40
Live
0.92
1.25
1.00
0.95
2.75
0.95
1.39
4.60
7.10
Run
0.64
0
-0.72
-0.15
4.5
0.08
1.14
5.50
45.00
188betSớm
0.88
1
-0.98
0.84
2.25
-0.96
1.48
4.10
6.30
Live
0.90
1.25
-0.98
0.91
2.75
0.98
1.38
4.75
7.00
Run
-0.25
0.25
0.15
-0.16
4.5
0.06
1.01
18.50
26.00
SbobetSớm
-0.95
1.25
0.85
0.97
2.5
0.91
1.40
4.10
6.80
Live
0.92
1.25
1.00
0.95
2.75
0.95
1.38
4.73
7.90
Run
0.64
0
-0.72
-0.16
4.5
0.08
1.13
6.10
28.00

Bên nào sẽ thắng?

Santos
ChủHòaKhách
Juventude
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SantosSo Sánh Sức MạnhJuventude
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BRA Serie A-16] Santos
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2164112031221628.6%
103341014121830.0%
113171017101227.3%
631210101050.0%
[BRA Serie A-18] Juventude
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2163121941211828.6%
115241412171345.5%
1011852941910.0%
6105211316.7%

Thành tích đối đầu

Santos            
Chủ - Khách
SantosJuventude
JuventudeSantos
JuventudeSantos
SantosJuventude
SantosJuventude
JuventudeSantos
JuventudeSantos
SantosJuventude
JuventudeSantos
SantosJuventude
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D110-10-224 - 1
(1 - 0)
3 - 8-0.65-0.24-0.17T0.971.000.91TT
BRA D115-06-221 - 2
(1 - 0)
4 - 9-0.41-0.33-0.31T-0.950.250.83TT
BRA D126-09-213 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.33-0.32-0.43B0.84-0.25-0.96BT
BRA D112-06-210 - 0
(0 - 0)
8 - 0-0.66-0.23-0.16H0.871.00-0.99TX
BRA D108-09-071 - 0
(0 - 0)
- -0.74-0.25-0.13T0.92-0.800.98TX
BRA D117-06-070 - 2
(0 - 2)
- -0.43-0.31-0.38T0.880.00-0.98TX
BRA D102-11-063 - 2
(1 - 1)
- -0.39-0.32-0.41B0.980.000.90BT
BRA D123-07-063 - 2
(0 - 0)
- -0.63-0.29-0.20T0.880.75-0.98TT
BRA D108-10-053 - 1
(0 - 0)
- -0.38-0.32-0.42B-0.910.000.80BT
BRA D103-07-050 - 0
(0 - 0)
- -0.67-0.28-0.21H0.961.000.92TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Santos            
Chủ - Khách
Sport Club do RecifeSantos
SantosInternacional RS
MirassolSantos
SantosFlamengo
Desportiva Ferroviaria ESSantos
FortalezaSantos
SantosBotafogo RJ
SantosRB Leipzig
Vitoria BASantos
CRB ALSantos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D126-07-252 - 2
(1 - 0)
4 - 3-0.41-0.32-0.35H0.810-0.93HT
BRA D124-07-251 - 2
(0 - 1)
8 - 2-0.42-0.32-0.34B-0.930.250.80BT
BRA D119-07-253 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.42-0.31-0.35B-0.920.250.79BT
BRA D116-07-251 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.26-0.30-0.52T1.00-0.50.88TX
INT CF10-07-251 - 3
(0 - 2)
2 - 7---T--
BRA D112-06-252 - 3
(0 - 2)
15 - 0-0.48-0.33-0.27T-0.930.50.80TT
BRA D101-06-250 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.40-0.32-0.36B0.820-0.94BX
INT CF28-05-251 - 3
(0 - 1)
9 - 8-0.32-0.26-0.51B0.84-0.50.98BT
BRA D125-05-250 - 1
(0 - 1)
5 - 5-0.44-0.32-0.33T-0.990.250.87TX
Copa do Brasil23-05-250 - 0
(0 - 0)
5 - 12-0.31-0.33-0.49H-0.97-0.250.79BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

Juventude            
Chủ - Khách
BahiaJuventude
JuventudeSao Paulo
CruzeiroJuventude
JuventudeSport Club do Recife
JuventudeGremio (RS)
BragantinoJuventude
JuventudeFluminense RJ
FortalezaJuventude
JuventudeAtletico Mineiro
Internacional RSJuventude
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D127-07-253 - 0
(1 - 0)
2 - 1-0.72-0.22-0.140.931.250.95T
BRA D124-07-250 - 1
(0 - 0)
4 - 8-0.31-0.32-0.450.97-0.250.91X
BRA D120-07-254 - 0
(1 - 0)
8 - 3-0.79-0.20-0.100.951.50.93T
BRA D114-07-252 - 0
(1 - 0)
1 - 8-0.41-0.31-0.360.800-0.93X
BRA D101-06-250 - 2
(0 - 2)
5 - 7-0.39-0.30-0.390.9500.93X
BRA D126-05-251 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.68-0.23-0.170.831-0.95X
BRA D118-05-251 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.35-0.31-0.430.82-0.25-0.94X
BRA D110-05-255 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.60-0.27-0.210.860.75-0.98T
BRA D105-05-250 - 1
(0 - 1)
3 - 5-0.30-0.31-0.47-0.96-0.250.84X
BRA D126-04-253 - 1
(2 - 1)
9 - 2-0.72-0.22-0.140.941.250.94T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:14% Tỷ lệ tài: 40%

SantosSo sánh số liệuJuventude
  • 12Tổng số ghi bàn4
  • 1.2Trung bình ghi bàn0.4
  • 14Tổng số mất bàn21
  • 1.4Trung bình mất bàn2.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

Santos
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem4XemXem1XemXem11XemXem25%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Juventude
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem4XemXem1XemXem10XemXem26.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
7XemXem0XemXem1XemXem6XemXem0%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem
Santos
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem3XemXem6XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem
Juventude
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem3XemXem3XemXem9XemXem20%XemXem5XemXem33.3%XemXem3XemXem20%XemXem
8XemXem3XemXem3XemXem2XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem
7XemXem0XemXem0XemXem7XemXem0%XemXem2XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem
611416.7%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SantosThời gian ghi bànJuventude
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    9
    0 Bàn
    4
    2
    1 Bàn
    4
    4
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    4
    Bàn thắng H1
    6
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SantosChi tiết về HT/FTJuventude
  • 3
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    1
    3
    H/H
    6
    2
    H/B
    0
    1
    B/T
    2
    0
    B/H
    2
    7
    B/B
ChủKhách
SantosSố bàn thắng trong H1&H2Juventude
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    3
    Hòa
    8
    3
    Mất 1 bàn
    1
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Santos
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D110-08-2025KháchCruzeiro6 Ngày
BRA D117-08-2025ChủVasco da Gama13 Ngày
BRA D124-08-2025KháchBahia20 Ngày
Juventude
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D111-08-2025ChủCorinthians Paulista (SP)7 Ngày
BRA D117-08-2025KháchVitoria BA13 Ngày
BRA D124-08-2025ChủBotafogo RJ20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 28.6%Thắng28.6% [6]
  • [4] 19.0%Hòa14.3% [6]
  • [11] 52.4%Bại57.1% [12]
  • Chủ/Khách
  • [3] 14.3%Thắng4.8% [1]
  • [3] 14.3%Hòa4.8% [1]
  • [4] 19.0%Bại38.1% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    31 
  • TB được điểm
    0.95 
  • TB mất điểm
    1.48 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.48 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    41
  • TB được điểm
    0.90
  • TB mất điểm
    1.95
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.57
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 22.22%Hòa10.00% [1]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

Santos VS Juventude ngày 05-08-2025 - Thông tin đội hình