Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Ismaila Jome | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Nil Vinyals | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
18 | Derek Waldeck | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | |
11 | Pierre Reedy | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | ![]() |
- | Lucky Onyebuchi Opara | Hậu vệ | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 8.1 | ![]() |
- | Collin Fernandez | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | chandler dwyer o | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | |
20 | Adrian Billhardt | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | ![]() |
2 | Dakota Barnathan | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
32 | Emiliano Terzaghi | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6.3 | ![]() |
1 | Pablo Jara | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | simon fitch | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
10 | Nils Seufert | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 |