Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | ralph bethers | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Maksims Sidorovs | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Krisjanis rupeiks | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | gustavs leitans | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | vladislavs lazarevs | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Emils Knapsis | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | rodrigo gaucis | Thủ môn | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Maksims Fjodorovs | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Toms Leitis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Adam Dvorak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Roberts Veips | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
99 | rihards becers | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Kristers penkevics | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | V. Purs | - | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Ādams Dreimanis | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Armands Petersons | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |