

| [SPA Primera Federación-] UE Cornella Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 16 | 4 | 16.7% |
| [SPA Primera Federación-] Athletic Bilbao B Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 11 | 50.0% |
| UE Cornella Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| UE Cornella Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SPA WD2 | 15-02-25 | 2 - 2 (2 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| SPA WD2 | 01-02-25 | 3 - 4 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| SPA WD2 | 19-01-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| SPA WD2 | 01-12-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| SPA WD2 | 23-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| SPA WD2 | 09-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| SPA WD2 | 02-11-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
| SPA WD2 | 20-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| SCCW | 16-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| SPA WD2 | 29-09-24 | 8 - 2 (4 - 2) | 7 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Athletic Bilbao B Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SPA WD2 | 09-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| SPA WD2 | 01-02-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 11 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| SPA WD2 | 19-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| SPA WD2 | 15-12-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| SPA WD2 | 30-11-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| SPA WD2 | 16-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.72 | -0.24 | -0.16 | 1.00 | 1.25 | 0.82 | X | ||
| SPA WD2 | 10-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | -0.57 | -0.30 | -0.28 | 0.74 | 0.5 | 0.96 | X | ||
| SPA WD2 | 27-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.61 | -0.29 | -0.25 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | X | ||
| SPA WD2 | 28-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| SPA WD2 | 15-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
| UE Cornella Women |
| UE Cornella Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||