

| [INT CF-] Metalist 1925 Kharkiv |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 5 | 13 | 66.7% |
| [INT CF-] Revera 1908 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 4 | 1 | 6 | 8 | 7 | 16.7% |
| Metalist 1925 Kharkiv |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Metalist 1925 Kharkiv |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 19-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 19-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 15-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 15-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 09-02-25 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 31-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 26-01-25 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 22-01-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| UKR D2 | 25-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| UKR D2 | 17-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Revera 1908 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 15-02-25 | 1 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UKR D3 | 27-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UKR D3 | 19-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UKR D3 | 13-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UKR D3 | 05-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| UKR D3 | 29-09-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UKR D3 | 22-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UKR D3 | 13-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UKR D3 | 07-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| UKR D3 | 01-09-24 | 1 - 5 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Metalist 1925 Kharkiv |
| Metalist 1925 Kharkiv |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||