

| [ICE WLC-5] KH Hlidarendi Women | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 16 | 3 | 5 | 20.0% | 
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % | 
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % | 
| 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 24 | 0 | 0.0% | 
| [ICE WLC-6] UMF Sindri Hofn Women | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 31 | 0 | 6 | 0.0% | 
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % | 
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % | 
| 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 29 | 0 | 0.0% | 
| KH Hlidarendi Women | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| KH Hlidarendi (W)UMF Sindri Hofn (W) | 
| UMF Sindri Hofn (W)KH Hlidarendi (W) | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ICE WLC | 04-03-23 | 5 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ICE WC | 30-04-22 | 4 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| KH Hlidarendi Women | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ICE WLC | 07-03-25 | 5 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ICE WLC | 27-02-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ICE LD2 | 10-07-24 | 1 - 4 (1 - 3) | 4 - 6 | -0.23 | -0.20 | -0.72 | B | 0.92 | -1.25 | 0.78 | B | T | 
| ICE LD2 | 04-07-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 9 - 1 | -0.99 | -0.10 | -0.07 | B | - | - | |||
| ICE WC | 22-04-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| ICE WLC | 02-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ICE WLC | 19-03-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ICE WLC | 12-03-24 | 4 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ICE WLC | 28-02-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| ICE WC | 27-04-23 | 5 - 1 (4 - 1) | 13 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| UMF Sindri Hofn Women | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ICE WC | 21-04-24 | 0 - 8 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ICE WC | 23-04-23 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ICE WLC | 05-04-23 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ICE WLC | 01-04-23 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ICE WLC | 18-03-23 | 4 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ICE WLC | 04-03-23 | 5 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ICE WC | 14-05-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ICE WC | 30-04-22 | 4 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ICE WLC | 18-04-22 | 5 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ICE WLC | 10-04-22 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| KH Hlidarendi Women | 
| UMF Sindri Hofn Women | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| 6 trận gần | 
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp | 
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| KH Hlidarendi Women | 
| UMF Sindri Hofn Women | 
| Hiệp 1 | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| 6 trận gần | 
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp | 
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| ICE WLC | 27-03-2025 | Chủ | UMF Selfoss (W) | 8 Ngày | 
| ICE WC | 21-04-2025 | Chủ | IBV Vestmannaeyjar (W) | 33 Ngày | 
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| ICE WLC | 27-03-2025 | Khách | Alftanes (W) | 8 Ngày | 
| ICE WC | 19-04-2025 | Khách | Einherji (W) | 31 Ngày | 

