Rubin Kazan
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
22Veldin HodzaTiền vệ10000006.15
-Evgeni StaverThủ môn00000006.8
27Aleksey GritsaenkoHậu vệ00000006.08
51Ilya RozhkovHậu vệ00000006.38
18Marat ApshatsevTiền vệ00000000
-Rustamjon AshurmatovHậu vệ00000000
23Ruslan BezrukovHậu vệ00000005.94
Thẻ vàng
-Nikita KoretsThủ môn00000000
9Aleksandr LomovitskiyHậu vệ00000000
25Artur NigmatullinThủ môn00000000
4Konstantin NizhegorodovHậu vệ00000006.3
-Umarali RakhmonalievTiền vệ00000000
70Dmitriy KabutovHậu vệ00001006.04
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
2Egor TeslenkoHậu vệ20100006.66
Bàn thắng
5Igor VujacicHậu vệ00000006.51
8Bogdan JočićTiền vệ10000006.59
Thẻ vàng
6Ugochukvu IvuTiền vệ00020006.36
Thẻ vàng
24Nikola CumicTiền vệ30010016.86
10Mirlind DakuTiền đạo40100017.74
Bàn thắng
99Dardan ShabanhaxhajTiền đạo00011017.43
-Joel FameyehTiền đạo00000006.47
19Oleg IvanovTiền vệ00000006.11
-N. Vasilyev-00000000
-Dardan ShabanhaxhajTiền đạo00011017.95
CSKA Moscow
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Saša ZdjelarTiền vệ00000000
49Vladislav ToropThủ môn00000000
8Artem ShumanskiyTiền đạo00000000
-Maksim MukhinTiền vệ00000000
-Sekou KoitaTiền đạo00000000
-Saúl GuarirapaTiền đạo00000006.62
17Kirill GlebovTiền đạo00000005.67
22Milan GajicHậu vệ00000000
-Danila BokovThủ môn00000000
-Kristijan BistrovićTiền vệ00000006.21
-KhellvenHậu vệ00010006.9
-Miralem PjanićTiền vệ10000007.2
10Ivan OblyakovTiền vệ00000006.4
11Tamerlan MusaevTiền đạo40000006.32
-Abbosbek FayzullaevTiền vệ40020006.51
90Matvey LukinHậu vệ30200008.3
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
27MoisésHậu vệ00010006.6
31Matvey KislyakTiền vệ10010006.02
3Danil KrugovoyHậu vệ00000006.49
-Rifat ZhemaletdinovTiền vệ00000006.06
-Ilya AgapovHậu vệ00000000
35Igor AkinfeevThủ môn00000005.99
78Igor DiveevHậu vệ40010006.4

CSKA Moscow vs Rubin Kazan ngày 30-11-2024 - Thống kê cầu thủ