Gornik Zabrze
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Taofeek IsmaheelTiền đạo10020005.62
8Patrik HellebrandTiền vệ00010007.41
-A. Tobolik-00000000
-Michał SzromnikThủ môn00000006.57
Thẻ vàng
-norbert wojtuszekHậu vệ10000006.16
5Kryspin SzczesniakHậu vệ00000006.36
-Dominik SarapataTiền vệ00000000
-Filip MajchrowiczThủ môn00000000
-Yosuke FurukawaTiền đạo10000006.69
44Aleksander BuksaTiền đạo00000000
-Sinan BakışTiền đạo00000006.53
18Lukas AmbrosTiền vệ00000006.74
-Damian RasakTiền vệ20000005.93
17Kamil LukoszekTiền đạo30100017.98
Bàn thắng
10Lukas PodolskiTiền đạo40011037.51
7Luka ZahovićTiền vệ20110018.14
Bàn thắng
-Nikodem ZielonkaTiền vệ00000000
20JosemaHậu vệ00000006.46
26Rafał JanickiHậu vệ00000005.53
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
64Erik JanžaHậu vệ00001006.7
Lech Poznan
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
43antoni kozubalTiền vệ40010000
27Wojciech MonkaHậu vệ00001010
Thẻ vàng
19Bryan FiabemaTiền đạo00010006.81
-Dino HotićTiền đạo10000107.36
-Elias AnderssonHậu vệ00000000
-Filip BednarekThủ môn00000000
-Antoni KozubalTiền vệ40010008.21
Thẻ đỏ
22Radosław MurawskiTiền vệ00010006.48
Thẻ vàng
10Patrick WalemarkTiền đạo10030005.91
Thẻ vàng
56Kornel LismanTiền đạo00000000
-W. MońkaHậu vệ00001007.28
Thẻ vàng
16Antonio MilicHậu vệ10010007.31
15Michal GurgulHậu vệ00000006.69
-Afonso SousaTiền vệ50110017.71
Bàn thắngThẻ vàng
11Daniel HåkansTiền đạo10030006.46
9Mikael IshakTiền đạo40000105.77
41Bartosz MrozekThủ môn00000006.07
-Joel Vieira PereiraHậu vệ10000006.38
-Maciej WichtowskiHậu vệ00000000
-Filip SzymczakTiền đạo20000006.15
24Filip JagiełłoTiền vệ10000006.8
-Ian HoffmanHậu vệ00000000

Gornik Zabrze vs Lech Poznan ngày 07-12-2024 - Thống kê cầu thủ