Debreceni VSC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
20Amos YougaTiền vệ00001006.36
22Botond VajdaTiền vệ00001006.33
-Shedrach Daniel KayeTiền đạo00000000
-Aranđel StojkovićHậu vệ00000000
86Donat PalfiThủ môn00000000
-Neven ĐurasekTiền vệ00000006.66
-Krisztián HegyiThủ môn00000007.16
13Soma SzuhodovszkiTiền vệ20000006.23
8Tamás SzűcsTiền vệ10020006.47
77Márk SzécsiTiền đạo10020006.37
-Maurides Roque JuniorTiền đạo50200009.15
Bàn thắngThẻ đỏ
26Ádám LangHậu vệ10000006.82
28Maximilian HofmannHậu vệ00000006.05
Thẻ vàng
-Balázs MegyeriThủ môn00000000
-Kristiyan MalinovTiền vệ00000006.3
-Gergő KocsisHậu vệ00000006.6
21Dominik KocsisTiền đạo00000000
-János FerencziHậu vệ10000006.15
-Brandon DominguesTiền vệ10020016.12
17Donat BaranyTiền đạo31110017.38
Bàn thắngThẻ vàng
Nyiregyhaza
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
15A. TemesváriHậu vệ00000004.55
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
14Dominik NagyTiền đạo00000005.58
-Jaroslav NavratilTiền đạo10000005.71
-Barnabas NagyHậu vệ10000006.02
23Márk KovácsrétiTiền đạo30040206.47
-Aboubakar KeitaTiền vệ00010005.5
Thẻ vàng
3Ranko JokićHậu vệ00000005.52
Thẻ vàng
44Pavlos CorreaHậu vệ00000005.85
32Balazs TothThủ môn00000005.35
6György TomaTiền vệ20020005.21
Thẻ vàng
4aron alaxalHậu vệ00000000
45Slobodan BabicTiền đạo20000007
-Peter BekeTiền đạo00000000
66Barna BenczenleitnerHậu vệ00000005.89
-Ronaldo DeaconuTiền vệ00000005.85
-Márton EppelTiền đạo00000000
-Béla Csongor FejérThủ môn00000000
-Krisztián KeresztesHậu vệ00000005.88
12Milan KovacsTiền vệ00000000
-Žan MedvedTiền đạo00010006.38
-Ognjen RadosevicTiền vệ00000000
-Olivér TamásHậu vệ00000000

Debreceni VSC vs Nyiregyhaza ngày 02-02-2025 - Thống kê cầu thủ