So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.83
-0.75
0.87
0.92
2
0.78
4.65
3.10
1.64
Live
0.83
-0.75
0.87
0.92
2
0.78
4.65
3.10
1.64
Run
-0.83
0
0.52
-0.39
5.5
0.09
13.50
11.00
1.01
BET365Sớm
0.85
-0.25
0.95
-0.97
2.25
0.78
3.00
3.10
2.20
Live
0.85
-0.75
0.95
0.98
2
0.83
4.75
3.30
1.67
Run
-0.70
0
0.52
-0.14
5.5
0.08
34.00
23.00
1.01
Mansion88Sớm
0.98
-0.5
0.76
0.82
2
0.92
4.35
3.10
1.76
Live
0.85
-0.75
0.91
0.94
2
0.82
5.20
3.15
1.64
Run
-0.67
0
0.51
-0.19
5.5
0.08
150.00
8.10
1.01
188betSớm
0.84
-0.75
0.88
0.93
2
0.79
4.65
3.10
1.64
Live
0.85
-0.75
0.87
0.93
2
0.79
4.35
3.20
1.64
Run
-0.81
0
0.53
-0.36
5.5
0.08
13.50
11.00
1.01
SbobetSớm
0.98
-0.75
0.86
0.89
3
0.93
2.22
2.93
3.04
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.75
0
0.59
-0.33
5.5
0.19
17.50
5.20
1.14

Bên nào sẽ thắng?

CD Guijuelo
ChủHòaKhách
Numancia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CD GuijueloSo Sánh Sức MạnhNumancia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 1H 0B
    0T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SSDRFEF-16] CD Guijuelo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
32612142745301618.8%
164571219171625.0%
162771526131612.5%
620438633.3%
[SSDRFEF-2] Numancia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3217105492361253.1%
16115026838268.8%
16655231523337.5%
611456416.7%

Thành tích đối đầu

CD Guijuelo            
Chủ - Khách
NumanciaCD Guijuelo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D408-12-242 - 2
(1 - 2)
6 - 1-0.70-0.28-0.18H0.851.000.85TT

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

CD Guijuelo            
Chủ - Khách
U.M. EscobedoCD Guijuelo
CD GuijueloMarino luanco
Union LangreoCD Guijuelo
CD GuijueloDeportivo La Coruna B
PontevedraCD Guijuelo
CD GuijueloCompostela
Real Valladol BCD Guijuelo
CD GuijueloReal Avila CF
Gimnastica TorrelavegaCD Guijuelo
CD GuijueloSD Laredo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D405-04-252 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.45-0.36-0.34B0.970.250.73BT
SPA D430-03-252 - 1
(0 - 0)
4 - 7-0.44-0.37-0.33T0.960.250.74TT
SPA D423-03-253 - 0
(2 - 0)
5 - 12-0.48-0.35-0.32B0.840.250.86BT
SPA D416-03-250 - 1
(0 - 1)
4 - 1-0.41-0.36-0.38B0.7800.92BX
SPA D409-03-251 - 0
(1 - 0)
9 - 2-0.77-0.24-0.14B0.811.250.89TX
SPA D402-03-251 - 0
(0 - 0)
- -0.42-0.36-0.37T0.7400.96TX
SPA D422-02-255 - 1
(1 - 0)
1 - 6-0.49-0.36-0.31B0.780.250.92BT
SPA D416-02-251 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.43-0.37-0.34H0.990.250.71TT
SPA D409-02-250 - 0
(0 - 0)
8 - 8-0.51-0.33-0.31H0.720.250.98TX
SPA D402-02-251 - 1
(0 - 1)
- -0.65-0.31-0.19H0.760.750.94TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Numancia            
Chủ - Khách
Racing BNumancia
NumanciaGimnastica Torrelavega
U.M. EscobedoNumancia
PontevedraNumancia
NumanciaSD Laredo
Marino luancoNumancia
NumanciaCF Salmantino
Union LangreoNumancia
NumanciaUD Llanera
Deportivo La Coruna BNumancia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D406-04-252 - 1
(1 - 1)
0 - 2-0.29-0.34-0.520.78-0.50.92T
SPA D430-03-253 - 0
(2 - 0)
2 - 8-0.74-0.27-0.140.991.250.71T
SPA D423-03-252 - 1
(1 - 0)
3 - 3-0.20-0.32-0.630.89-0.750.81T
SPA D419-03-251 - 0
(1 - 0)
2 - 7-0.51-0.35-0.290.950.50.75X
SPA D415-03-250 - 0
(0 - 0)
- -0.88-0.20-0.080.861.750.84X
SPA D409-03-251 - 0
(1 - 0)
3 - 10-0.26-0.34-0.550.89-0.50.81X
SPA D402-03-252 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.65-0.31-0.200.780.750.92H
SPA D423-02-250 - 0
(0 - 0)
1 - 7-0.23-0.32-0.600.78-0.750.92X
SPA D416-02-253 - 3
(1 - 1)
5 - 5-0.79-0.23-0.130.951.50.75T
SPA D409-02-250 - 2
(0 - 1)
13 - 8-0.32-0.34-0.490.92-0.250.78H

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

CD GuijueloSo sánh số liệuNumancia
  • 6Tổng số ghi bàn12
  • 0.6Trung bình ghi bàn1.2
  • 15Tổng số mất bàn9
  • 1.5Trung bình mất bàn0.9
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

CD Guijuelo
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem11XemXem3XemXem16XemXem36.7%XemXem13XemXem43.3%XemXem15XemXem50%XemXem
14XemXem4XemXem0XemXem10XemXem28.6%XemXem5XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem
16XemXem7XemXem3XemXem6XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Numancia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem11XemXem3XemXem16XemXem36.7%XemXem10XemXem33.3%XemXem16XemXem53.3%XemXem
15XemXem6XemXem3XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem26.7%XemXem10XemXem66.7%XemXem
15XemXem5XemXem0XemXem10XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
CD Guijuelo
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem8XemXem7XemXem15XemXem26.7%XemXem19XemXem63.3%XemXem10XemXem33.3%XemXem
14XemXem1XemXem4XemXem9XemXem7.1%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
16XemXem7XemXem3XemXem6XemXem43.8%XemXem11XemXem68.8%XemXem4XemXem25%XemXem
60330.0%Xem233.3%350.0%Xem
Numancia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem13XemXem0XemXem17XemXem43.3%XemXem17XemXem56.7%XemXem9XemXem30%XemXem
15XemXem9XemXem0XemXem6XemXem60%XemXem9XemXem60%XemXem3XemXem20%XemXem
15XemXem4XemXem0XemXem11XemXem26.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem
610516.7%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

CD GuijueloThời gian ghi bànNumancia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 29
    27
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    4
    Bàn thắng H1
    1
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
CD GuijueloChi tiết về HT/FTNumancia
  • 0
    3
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    29
    27
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
CD GuijueloSố bàn thắng trong H1&H2Numancia
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    30
    28
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
CD Guijuelo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D427-04-2025KháchReal Aviles7 Ngày
SPA D404-05-2025Chủcoruxo FC14 Ngày
Numancia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D427-04-2025KháchReal Valladol B7 Ngày
SPA D404-05-2025ChủReal Aviles14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 18.8%Thắng53.1% [17]
  • [12] 37.5%Hòa31.3% [17]
  • [14] 43.8%Bại15.6% [5]
  • Chủ/Khách
  • [4] 12.5%Thắng18.8% [6]
  • [5] 15.6%Hòa15.6% [5]
  • [7] 21.9%Bại15.6% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    45 
  • TB được điểm
    0.84 
  • TB mất điểm
    1.41 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.38 
  • TB mất điểm
    0.59 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    49
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    1.53
  • TB mất điểm
    0.72
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.81
  • TB mất điểm
    0.25
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+36.36% [4]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 10.00%Hòa27.27% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [5] 50.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

CD Guijuelo VS Numancia ngày 20-04-2025 - Thông tin đội hình