| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Harrison Jones | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| - | Ben Middlemas | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Cuba mitchell | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Ben Kindon | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | E. Lenz | Tiền vệ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Brooklyn Nfonkeu Feuba | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Kris Moore | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | alfie cresswell | Hậu vệ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Joseph Richards | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Owen grainger | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | harvey vincent | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |