| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Sonny Finch | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Shea Connor | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Charlie Lennon | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | yacouba traore | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.22 | |
| - | Nathan Taylor Simpson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.27 | |
| - | Law Mccabe | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.39 | |
| - | George Chilaka-Gitau | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.67 | |
| - | Ajay Matthews | Tiền đạo | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | jack perkins | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Ben perry | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
| - | Finley Back | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Jack Nadin | Tiền vệ | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 44 | Zach Abbott | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.71 |