| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Stephen Mfuni | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Jacob Wright | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.75 | |
| - | Lakyle·Samuel | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Nico O'Reilly | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 0 | 0 | 6.26 | |
| 8 | Jaden Heskey | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.75 | |
| - | Max Alleyne | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 6.28 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Sam proctor | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Kadan Young | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.86 | |
| - | Triston Rowe | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.86 | |
| - | Travis Patterson | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.73 | |
| - | Jamaldeen Jimoh-Aloba | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.1 | |
| - | E. Amundsen-Day | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |