Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | Lucas Akins | Tiền đạo | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Aaron Pierre | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | benjamin ettienne | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Reice Charles-Cook | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Jacob Berkeley-Agyepong | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Regan Charles-Cook | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Theodore·Kwazim | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | Myles Hippolyte | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Darius Johnson | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Jamal Charles | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Leon·Braveboy | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jeremy·Richardson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | imri chevalier | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | yoann vardin | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Sébastien Raphose | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Keelan Lebon | Tiền đạo | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | yanis montantin | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |