| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [ROM D4-] FC Progresul Bucuresti | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 9 | 8 | 33.3% | 
| [ROM D4-] ACS Omega Bucuresti | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | 
| FC Progresul Bucuresti | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| FC Progresul Bucuresti | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 30-07-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 19-02-22 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ROM D3 | 02-10-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| ROM D3 | 24-09-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 11 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| ROM D3 | 27-05-19 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 16-02-13 | 1 - 6 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ROM D2 | 13-06-09 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ROM D2 | 06-06-09 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ROM D2 | 30-05-09 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ROM D2 | 23-05-09 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| ACS Omega Bucuresti | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FC Progresul Bucuresti | 
| FC Progresul Bucuresti | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||