

| [CHI Tercera-] Municipal Mejillones |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 13 | 9 | 50.0% |
| [CHI Tercera-] Santiago City |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 7 | 14 | 66.7% |
| Municipal Mejillones |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Municipal Mejillones |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHI T | 14-09-24 | 3 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHI T | 07-09-24 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHI T | 31-08-24 | 3 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHI T | 25-08-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| CHI T | 17-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHI T | 03-08-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHI T | 20-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| Chile Cup | 04-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| Chile Cup | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| Chile Cup | 27-07-11 | 4 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Santiago City |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHI T | 13-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHI T | 06-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHI T | 30-08-24 | 3 - 3 (2 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHI T | 23-08-24 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHI T | 17-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHI T | 02-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHI T | 21-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHI T | 06-07-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHI D3 | 28-06-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | -0.76 | -0.21 | -0.16 | 0.95 | 1.5 | 0.81 | X | ||
| CHI D3 | 19-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
| Municipal Mejillones |
| Municipal Mejillones |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||