| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | Dalal Bratović | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 1 | Iman dumanjic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | Daliyah de Klonia | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 3 | isa kardinaal | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 17 | Eva elberink oude | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 1 | Femke Liefting | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | danique tolhoek | Tiền đạo | 6 | 0 | 3 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| 4 | veerle buurman | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | robine lacroix | Tiền vệ | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 14 | Suus Verdaasdonk | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 |