Bên nào sẽ thắng?

Maccabi Hadera (w)
ChủHòaKhách
Bnot Netanya (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maccabi Hadera (w)So Sánh Sức MạnhBnot Netanya (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 90%So Sánh Đối Đầu10%
  • Tất cả
  • 9T 0H 1B
    1T 0H 9B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Women's First National-6] Maccabi Hadera (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20749333642635.0%
10325181911830.0%
10424151714740.0%
63211481150.0%
[ISR Women's First National-11] Bnot Netanya (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2044122342251120.0%
1021791871020.0%
1023514249920.0%
612348516.7%

Thành tích đối đầu

Maccabi Hadera (w)            
Chủ - Khách
Bnot Netanya (W)Maccabi Hadera (W)
Bnot Netanya (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Bnot Netanya (W)
Maccabi Hadera (W)Bnot Netanya (W)
Maccabi Hadera (W)Bnot Netanya (W)
Bnot Netanya (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Bnot Netanya (W)
Maccabi Hadera (W)Bnot Netanya (W)
Bnot Netanya (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Bnot Netanya (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W128-03-240 - 2
(0 - 2)
2 - 3---T---
ISR W118-01-241 - 3
(1 - 0)
3 - 6-0.44-0.26-0.42T0.850.000.97TT
ISR W114-09-232 - 4
(2 - 1)
- ---B---
ISR W119-05-226 - 1
(1 - 0)
9 - 1---T---
ISR W107-02-226 - 0
(3 - 0)
4 - 3---T---
ISR W115-10-211 - 4
(1 - 0)
1 - 3---T---
ISR W119-03-214 - 0
(2 - 0)
- ---T---
ISR W131-12-202 - 0
(0 - 0)
- ---T---
ISR W106-02-202 - 4
(1 - 3)
4 - 1---T---
ISR W119-12-192 - 1
(1 - 0)
3 - 3---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Maccabi Hadera (w)            
Chủ - Khách
Ironi Ramat Hasharon (W)Maccabi Hadera (W)
Hapoel Raanana (W)Maccabi Hadera (W)
Bnot Netanya (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Raanana (W)
Hapoel Raanana (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)AS Tel Aviv University (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W125-04-243 - 1
(1 - 1)
3 - 3---B--
ISR W118-04-242 - 2
(2 - 0)
4 - 9---H--
ISR W128-03-240 - 2
(0 - 2)
2 - 3---T--
ISR W121-03-242 - 2
(1 - 0)
2 - 3-0.33-0.30-0.49H0.95-0.250.81BT
ISR W114-03-245 - 1
(2 - 0)
6 - 2---T--
ISR W107-03-240 - 2
(0 - 0)
7 - 5---T--
ISR WC15-02-242 - 0
(1 - 0)
9 - 1---B--
ISR W108-02-241 - 1
(1 - 1)
3 - 3-0.28-0.29-0.56H-0.98-0.50.80BX
ISR W101-02-242 - 1
(1 - 1)
3 - 5-0.70-0.23-0.19B-0.971.250.79TH
ISR W125-01-241 - 2
(1 - 0)
4 - 3-0.52-0.29-0.32B0.910.50.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%

Bnot Netanya (w)            
Chủ - Khách
Bnot Netanya (W)Hapoel Raanana (W)
Bnot Netanya (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Bnot Netanya (W)Maccabi Hadera (W)
Hapoel Raanana (W)Bnot Netanya (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Bnot Netanya (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Bnot Netanya (W)
Bnot Netanya (W)Hapoel Jerusalem (W)
Bnot Netanya (W)Hapoel Raanana (W)
Bnot Netanya (W)Hapoel Jerusalem (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Bnot Netanya (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W125-04-240 - 1
(0 - 1)
3 - 6-----
ISR W118-04-241 - 0
(0 - 0)
2 - 0-0.27-0.29-0.560.82-0.751.00X
ISR W128-03-240 - 2
(0 - 2)
2 - 3---T--
ISR W121-03-243 - 1
(2 - 0)
2 - 7-----
ISR W113-03-241 - 1
(0 - 1)
2 - 3-0.63-0.25-0.240.800.75-0.98X
ISR W107-03-241 - 1
(1 - 0)
1 - 7-----
ISR WC15-02-240 - 3
(0 - 1)
1 - 6-----
ISR W108-02-242 - 0
(1 - 0)
1 - 8-0.33-0.28-0.520.88-0.50.94X
ISR W101-02-240 - 3
(0 - 1)
1 - 6-0.08-0.14-0.900.96-2.250.86X
ISR W125-01-248 - 2
(6 - 1)
7 - 1-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 0%

Maccabi Hadera (w)So sánh số liệuBnot Netanya (w)
  • 17Tổng số ghi bàn8
  • 1.7Trung bình ghi bàn0.8
  • 15Tổng số mất bàn22
  • 1.5Trung bình mất bàn2.2
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Maccabi Hadera (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem7XemXem0XemXem2XemXem77.8%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem
650183.3%Xem350.0%233.3%Xem
Bnot Netanya (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem2XemXem20%XemXem7XemXem70%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
Maccabi Hadera (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
650183.3%Xem233.3%350.0%Xem
Bnot Netanya (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
541080.0%Xem00.0%5100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Maccabi Hadera (w)Thời gian ghi bànBnot Netanya (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    13
    0 Bàn
    1
    5
    1 Bàn
    4
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    4
    3
    Bàn thắng H1
    5
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Maccabi Hadera (w)Chi tiết về HT/FTBnot Netanya (w)
  • 0
    0
    T/T
    1
    1
    T/H
    2
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    14
    11
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    0
    3
    B/B
ChủKhách
Maccabi Hadera (w)Số bàn thắng trong H1&H2Bnot Netanya (w)
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    16
    13
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Maccabi Hadera (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Bnot Netanya (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 35.0%Thắng20.0% [4]
  • [4] 20.0%Hòa20.0% [4]
  • [9] 45.0%Bại60.0% [12]
  • Chủ/Khách
  • [3] 15.0%Thắng10.0% [2]
  • [2] 10.0%Hòa15.0% [3]
  • [5] 25.0%Bại25.0% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    36 
  • TB được điểm
    1.65 
  • TB mất điểm
    1.80 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.90 
  • TB mất điểm
    0.95 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    42
  • TB được điểm
    1.15
  • TB mất điểm
    2.10
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.45
  • TB mất điểm
    0.90
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 33.33%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 16.67%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 16.67%Hòa20.00% [2]
  • [3] 25.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 8.33%Mất 2 bàn+ 50.00% [5]

Maccabi Hadera (w) VS Bnot Netanya (w) ngày 02-05-2024 - Thông tin đội hình