Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jordy Alcivar | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.48 | |
- | Jean Pierre Arroyo | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6.49 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Mauricio Virgilio Olaya Campos | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Bruno Miranda | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.63 | ![]() ![]() |
2 | Alex Rodrigo Zova Cacierra | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
79 | mario sanabria | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.99 | |
16 | Carlos Rolón | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Luis·Cano | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.52 | |
- | Ederson Robiño Quiñónez Medina | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Edison David Gruezo Castillo | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.99 | |
24 | Edson Resendez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | E. Pepinos | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |