| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [INT CF-] JK Welco Elekter |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 17 | 4 | 16.7% |
| [INT CF-] Tartu JK Maag Tammeka |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 13 | 7 | 33.3% |
| JK Welco Elekter |
| Chủ - Khách |
|---|
| JK Welco ElekterTartu JK Maag Tammeka |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 19-02-23 | 2 - 6 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| JK Welco Elekter |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 31-01-25 | 4 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.93 | -0.13 | -0.10 | B | 0.84 | 2.75 | 0.86 | B | H |
| Est WT | 26-01-25 | 5 - 3 (3 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| Est WT | 19-01-25 | 0 - 5 (0 - 2) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 18-01-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| EST D2 | 10-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.46 | -0.25 | -0.41 | T | 0.77 | 0 | 0.99 | T | X |
| EST D2 | 03-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| EST D2 | 27-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| EST D2 | 24-10-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| EST D2 | 18-10-24 | 4 - 2 (3 - 1) | 5 - 3 | -0.31 | -0.25 | -0.56 | B | 0.82 | -0.75 | 1.00 | B | T |
| EST D2 | 04-10-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 7 - 5 | -0.24 | -0.24 | -0.64 | B | 0.77 | -1 | 0.99 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
| Tartu JK Maag Tammeka |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Est WT | 18-01-25 | 3 - 1 (0 - 0) | 12 - 2 | -0.78 | -0.21 | -0.16 | 0.88 | 1.5 | 0.82 | T | ||
| EST D1 | 09-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| EST D1 | 03-11-24 | 3 - 3 (2 - 2) | 2 - 5 | -0.43 | -0.28 | -0.40 | 0.84 | 0 | 0.98 | T | ||
| EST D1 | 26-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | -0.75 | -0.21 | -0.17 | -0.99 | 1.5 | 0.81 | X | ||
| EST D1 | 22-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| EST D1 | 19-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| EST CUP | 15-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 1 - 7 | -0.10 | -0.16 | -0.88 | 0.93 | -2 | 0.77 | X | ||
| EST D1 | 05-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| EST D1 | 29-09-24 | 2 - 3 (1 - 3) | 6 - 3 | -0.23 | -0.25 | -0.64 | -0.97 | -0.75 | 0.79 | T | ||
| EST D1 | 21-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%
| JK Welco Elekter |
| JK Welco Elekter |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| EST D1 | 02-03-2025 | Khách | JK Tallinna Kalev | 28 Ngày |
| EST D1 | 08-03-2025 | Chủ | Levadia Tallinn | 34 Ngày |
| EST D1 | 16-03-2025 | Khách | Nomme JK Kalju | 42 Ngày |