

| [CSL-1] Shanghai Port FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 27 | 18 | 6 | 3 | 67 | 41 | 60 | 1 | 66.7% |
| 14 | 8 | 4 | 2 | 31 | 18 | 28 | 4 | 57.1% |
| 13 | 10 | 2 | 1 | 36 | 23 | 32 | 1 | 76.9% |
| 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 11 | 11 | 50.0% |
| [CSL-9] Yunnan Yukun |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 27 | 9 | 8 | 10 | 41 | 50 | 35 | 9 | 33.3% |
| 14 | 7 | 4 | 3 | 25 | 22 | 25 | 9 | 50.0% |
| 13 | 2 | 4 | 7 | 16 | 28 | 10 | 10 | 15.4% |
| 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 23 | 5 | 16.7% |
| Shanghai Port FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Yunnan YukunShanghai Port |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHA CSL | 25-04-25 | 2 - 3 (0 - 1) | 9 - 1 | -0.25 | -0.26 | -0.64 | T | 0.99 | -0.75 | 0.71 | T | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Shanghai Port FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHA CSL | 30-08-25 | 4 - 1 (3 - 1) | 7 - 6 | -0.53 | -0.28 | -0.35 | B | 0.90 | 0.5 | 0.80 | B | T |
| CHA CSL | 24-08-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | -0.76 | -0.18 | -0.15 | H | 0.78 | 1.5 | 0.92 | T | X |
| CHA CSL | 15-08-25 | 4 - 1 (3 - 0) | 4 - 4 | -0.70 | -0.24 | -0.22 | T | 0.74 | 1 | 0.96 | T | T |
| CHA CSL | 09-08-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 4 | -0.50 | -0.29 | -0.36 | T | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | H |
| CHA CSL | 02-08-25 | 2 - 4 (0 - 4) | 10 - 2 | -0.19 | -0.21 | -0.76 | T | 0.78 | -1.5 | 0.92 | T | T |
| CHA CSL | 26-07-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 6 - 2 | -0.81 | -0.19 | -0.15 | H | 0.73 | 1.5 | 0.97 | T | T |
| CHA CSL | 18-07-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 3 | -0.19 | -0.21 | -0.75 | T | 0.75 | -1.5 | 0.95 | T | T |
| CHA CSL | 30-06-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 7 | -0.28 | -0.27 | -0.60 | T | 0.85 | -0.75 | 0.85 | T | H |
| CHA CSL | 26-06-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 3 | -0.78 | -0.21 | -0.16 | T | 0.88 | 1.5 | 0.82 | T | X |
| CFC | 22-06-25 | 2 - 3 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.44 | -0.29 | -0.42 | B | 0.80 | 0 | 0.90 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%
| Yunnan Yukun |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHA CSL | 30-08-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.64 | -0.26 | -0.25 | 0.95 | 1 | 0.75 | X | ||
| CHA CSL | 23-08-25 | 1 - 5 (1 - 1) | 7 - 3 | -0.29 | -0.27 | -0.58 | 0.79 | -0.75 | 0.91 | T | ||
| CFC | 20-08-25 | 7 - 0 (3 - 0) | 4 - 4 | -0.59 | -0.26 | -0.28 | 0.90 | 0.75 | 0.86 | T | ||
| CHA CSL | 15-08-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.50 | -0.28 | -0.37 | 0.82 | 0.25 | 0.88 | H | ||
| CHA CSL | 09-08-25 | 5 - 1 (2 - 1) | 8 - 1 | -0.36 | -0.30 | -0.49 | 0.85 | -0.25 | 0.85 | T | ||
| CHA CSL | 02-08-25 | 4 - 4 (3 - 1) | 6 - 10 | -0.23 | -0.24 | -0.68 | 0.85 | -1 | 0.85 | T | ||
| CHA CSL | 26-07-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 6 | -0.61 | -0.28 | -0.26 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | ||
| CFC | 22-07-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | -0.68 | -0.23 | -0.17 | 0.78 | 1 | 0.98 | T | ||
| CHA CSL | 18-07-25 | 3 - 1 (0 - 1) | 7 - 8 | -0.56 | -0.27 | -0.32 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | ||
| CHA CSL | 30-06-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 3 | -0.80 | -0.20 | -0.15 | 0.80 | 1.5 | 0.90 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 78%
| Shanghai Port FC |
| Shanghai Port FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ACLE | 17-09-2025 | Chủ | Vissel Kobe | 5 Ngày |
| CHA CSL | 21-09-2025 | Khách | Beijing Guoan | 9 Ngày |
| CHA CSL | 26-09-2025 | Chủ | Wuhan Three Towns | 14 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| CHA CSL | 19-09-2025 | Chủ | Dalian Zhixing | 7 Ngày |
| CHA CSL | 04-10-2025 | Khách | Shandong Taishan | 22 Ngày |
| CHA CSL | 18-10-2025 | Chủ | Tianjin Tigers | 36 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật

