Maccabi Tel Aviv
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
28Issouf Bemba SissokhoTiền vệ10010006.39
Thẻ vàng
-Nemanja StojicHậu vệ10000006.87
-Dor TurgemanTiền đạo00000005.87
-Eran ZahaviTiền đạo10000006.47
-Yonas MaledeTiền đạo00000000
-Simon SlugaThủ môn00000006.82
90Roy MashpatiThủ môn00000000
-Weslley Pinto BatistaTiền đạo20050006.29
6tyrese asanteHậu vệ10010006.5
Thẻ vàng
-Henry AddoTiền đạo20050007.2
36Ido ShaharTiền vệ10000006.35
19Elad MadmonTiền đạo00000000
-Ofir DavidzadaHậu vệ00000000
77Osher DavidaTiền vệ00000006.41
-Avishay CohenHậu vệ00000000
-Joris van OvereemTiền vệ00000000
-Gabi KanikovskiTiền vệ10030006.63
-Stav LemkinHậu vệ10000006.74
42Dor PeretzTiền vệ10000006.69
3Roy RevivoHậu vệ10000005.84
Thẻ vàng
Maccabi Bnei Reineh
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-SambinhaHậu vệ10000006.23
-Ezekiel HentyTiền đạo00000006.38
-Omar NahfaouiThủ môn00000000
16Muhamad ShakerTiền vệ10000006.89
-H. ShibliHậu vệ00000000
-Roei ShukraniTiền vệ00000006.75
-ron ungerHậu vệ00000000
1Gad AmosThủ môn00010007.45
-Usman MohammedTiền vệ00020006.66
-Guy HadidaTiền vệ00020007.2
10Saar FadidaTiền vệ00000006.82
-Karlo BručićHậu vệ00000007.18
-Omri AltmanTiền đạo10100008.07
Bàn thắngThẻ đỏ
3Mor bramiHậu vệ10000006.47
Thẻ vàng
-Sayd Abu FarhiTiền đạo00000006.65
-Fadel ZbedatHậu vệ00000000

Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Bnei Reineh ngày 22-02-2025 - Thống kê cầu thủ