Keciorengucu
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
22Halil Can AyanTiền vệ00000005.92
-Kristal AbazajTiền đạo10000006.77
-O. AyaydınTiền vệ00000000
-Y. BasraviTiền đạo00000006.21
4Mert KulaHậu vệ00000000
73Süleyman LusHậu vệ00000000
-Orhan NahirciTiền vệ00000000
18Emre SatilmisThủ môn00000000
-William ToguiTiền đạo00010006.34
5Oğuzcan ÇalışkanHậu vệ00000006.09
-Metin UcarThủ môn00000006.68
-Ugur Kaan YildizHậu vệ00020007.05
-Steven CaulkerHậu vệ00000006.03
-Arda Hilmi SengulHậu vệ10000007.21
11Ali DereHậu vệ00020006.99
6E. DeveliTiền vệ00020006.55
95Aliou Badara TraoreTiền vệ10010006.48
-Moustapha CamaraTiền đạo00010006.06
8Eduard RrocaTiền vệ30010106.15
-Malaly DembeleTiền đạo10000005.38
Thẻ vàng
55Mame Biram DioufTiền đạo20000006.38
Thẻ vàng
-H. Ayan-00000006.52
Ankaragucu
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Stelios KitsiouHậu vệ10001007.7
-M. Şimşek-00000000
-Cem TürkmenTiền vệ00000006.8
-Nico SchulzHậu vệ00000006.99
-Dorin RotariuTiền vệ11000016.57
-H. Nazarov-00000000
30Mesut·KesikTiền vệ00000000
-Ali Kaan GunerenTiền vệ00000006.76
-Renat DadaşovTiền đạo00000006.62
91Görkem CihanThủ môn00000000
19Sirozhiddin AstanakulovTiền đạo00000000
16Ismail CokcalisHậu vệ00030006.65
Thẻ vàng
-Riad BajićTiền đạo00000006.32
-Mahmut TekdemirHậu vệ10000007.13
-Kevin VargaTiền đạo10000016.93
-Diogo Alexis Rodrigues Coelho ÖzçakmakHậu vệ00010007.11
Thẻ vàng
-Riccardo SaponaraTiền vệ10040007.2
-Hayrullah BilazerHậu vệ10000007.25
88Osman ÇelikTiền vệ10001017.7
-Renaldo CephasTiền đạo20220019.22
Bàn thắngThẻ đỏ
-Ertaç ÖzbirThủ môn00010006.51

Ankaragucu vs Keciorengucu ngày 04-01-2025 - Thống kê cầu thủ