Hapoel Haifa
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Dor HugyTiền đạo20010006.65
14Yonatan FerberTiền vệ10010006.42
-Yoav GerafiThủ môn00000006.1
-Dramane SalouTiền vệ00000007.1
Thẻ vàng
55naor sabagTiền vệ00010006.2
-Aboubacar Junior DoumbiaTiền đạo40001006.7
25george dibaHậu vệ00000006.4
-Thiemoko DiarraTiền đạo30130006.63
Bàn thắng
-Orel DganiHậu vệ00000006.7
12Oren BitonHậu vệ10010006.4
-Itamar NoyTiền vệ10020007.1
4Dor MalulHậu vệ00010007.1
17itay boganimTiền đạo10010006.9
Thẻ vàng
1Niv AntmanThủ môn00000000
-Fernand MayemboHậu vệ00010006.9
Maccabi Netanya
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
26Karm JaberHậu vệ00000006.6
17Loai HalafTiền đạo10010006.51
-Mohammed DjeteiHậu vệ00000006.7
Thẻ vàng
-Adi TabachnikThủ môn00000000
-Igor ZlatanovićTiền đạo60200008.79
Bàn thắngThẻ đỏ
-Freddy VargasTiền đạo20061007.6
Thẻ vàng
8Yuval SadehTiền vệ10000006.6
7Maxim PlakushchenkoTiền vệ10021008.1
15Maor LeviTiền vệ10120007.7
Bàn thắng
72rotem kellerHậu vệ10001006.72
-Aviv kanarikTiền vệ00000000
-bar cohenTiền vệ00000000
1tomer tzarfatiThủ môn00000000
-Nikita StoyanovHậu vệ00000000
-Harel ShalomHậu vệ00000000
10Oz BiluTiền đạo10000006.5

Hapoel Haifa vs Maccabi Netanya ngày 03-02-2025 - Thống kê cầu thủ