Maccabi Tel Aviv
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Idan NachmiasHậu vệ00000000
19Elad MadmonTiền đạo00000006.22
-Stav LemkinHậu vệ00000000
-Ofir DavidzadaHậu vệ00000000
-Weslley Pinto BatistaTiền đạo20020006.69
-Nemanja StojicHậu vệ10000007.21
28Issouf Bemba SissokhoTiền vệ00010006.28
Thẻ vàng
13Raz ShlomoHậu vệ00000006.81
42Dor PeretzTiền vệ51200028.74
Bàn thắng
-Gabi KanikovskiTiền vệ10011007.7
29Sagiv YehezkelHậu vệ00010006.53
Thẻ vàng
77Osher DavidaTiền vệ10122029.2
Bàn thắngThẻ đỏ
6tyrese asanteHậu vệ11030007.74
90Roy MashpatiThủ môn00000007.18
-Eran ZahaviTiền đạo41101028.54
Bàn thắng
-Joris van OvereemTiền vệ00011006.63
-Dor TurgemanTiền đạo10100007.4
Bàn thắng
-Simon SlugaThủ môn00000000
36Ido ShaharTiền vệ00000006.36
3Roy RevivoHậu vệ20000007.09
Ashdod MS
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-noam muchaTiền vệ00000005.97
16maor yashilirmakHậu vệ00000005.38
Thẻ vàng
18Illi TammTiền vệ10000005.93
-ebenezer mamatahTiền đạo00000006.62
-Roei LevyHậu vệ10110008.2
Bàn thắng
19Adir leviTiền đạo30020005.92
-Mohamad KanaanTiền vệ20031016.58
15Tom Ben-ZakenHậu vệ10000005.63
-Ariel HarushThủ môn00000006.76
Thẻ vàng
-Shlomi AzulayTiền vệ00000000
98Stav NachmaniTiền đạo10000006.38
-Sahar HassonThủ môn00000000
-liav pradaTiền vệ00000000
-Elad ShahafTiền vệ00000005.83
-Montari KamaheniHậu vệ00000005.82

Maccabi Tel Aviv vs Ashdod MS ngày 04-01-2025 - Thống kê cầu thủ