| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [ENG-N Premier League-5] Ashton United |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 42 | 20 | 9 | 13 | 72 | 58 | 69 | 5 | 47.6% |
| 21 | 11 | 4 | 6 | 38 | 26 | 37 | 8 | 52.4% |
| 21 | 9 | 5 | 7 | 34 | 32 | 32 | 7 | 42.9% |
| 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 10 | 13 | 66.7% |
| [ENG-N Premier League-11] Warrington Rylands |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 42 | 14 | 14 | 14 | 60 | 53 | 56 | 11 | 33.3% |
| 21 | 6 | 6 | 9 | 27 | 31 | 24 | 19 | 28.6% |
| 21 | 8 | 8 | 5 | 33 | 22 | 32 | 8 | 38.1% |
| 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 10 | 50.0% |
| Ashton United |
| Chủ - Khách |
|---|
| Warrington RylandsAshton United |
| Ashton UnitedWarrington Rylands |
| Warrington RylandsAshton United |
| Warrington RylandsAshton United |
| Ashton UnitedWarrington Rylands |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG-N PR | 13-08-24 | 3 - 4 (3 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ENG-N PR | 06-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 11 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| ENG-N PR | 22-08-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 11 - 2 | -0.54 | -0.27 | -0.29 | B | 0.85 | 0.50 | 0.99 | B | X |
| ENG-N PR | 07-01-23 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ENG-N PR | 20-08-22 | 3 - 1 (2 - 1) | 2 - 0 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
| Ashton United |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG-N PR | 14-12-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG-N PR | 30-11-24 | 4 - 3 (1 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG-N PR | 19-11-24 | 2 - 4 (1 - 1) | 3 - 3 | -0.43 | -0.29 | -0.40 | B | 0.84 | 0 | 0.98 | B | T |
| ENG-N PR | 16-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG-N PR | 09-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG-N PR | 02-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG FAT | 26-10-24 | 7 - 1 (4 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG-N PR | 19-10-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 2 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG-N PR | 12-10-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAT | 05-10-24 | 2 - 5 (0 - 2) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Warrington Rylands |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG-N PR | 14-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 07-12-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 4 - 3 | -0.63 | -0.25 | -0.23 | 0.80 | 0.75 | -0.98 | T | ||
| ENG-N PR | 30-11-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-N PR | 23-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 16-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 8 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-N PR | 09-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-N PR | 02-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 26-10-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 12 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-N PR | 22-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-N PR | 19-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Ashton United |
| Ashton United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG-N PR | 26-12-2024 | Khách | Mickleover Sports | 5 Ngày |
| ENG-N PR | 01-01-2025 | Chủ | FC United of Manchester | 11 Ngày |
| ENG-N PR | 04-01-2025 | Khách | Blyth Spartans | 14 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG-N PR | 26-12-2024 | Chủ | Hyde F.C. | 5 Ngày |
| ENG-N PR | 01-01-2025 | Khách | Prescot Cables | 11 Ngày |
| ENG-N PR | 04-01-2025 | Chủ | Hebburn Town | 14 Ngày |

