

| [INT CF-] Schwarz-Weiss Essen |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 5 | 12 | 66.7% |
| [INT CF-] DJK Arminia Klosterhardt |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 3 | 3 | 7 | 15 | 3 | 0.0% |
| Schwarz-Weiss Essen |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Schwarz-Weiss Essen |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 28-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 26-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 17-07-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 07-07-24 | 1 - 4 (1 - 3) | 2 - 3 | -0.07 | -0.11 | -0.97 | B | 0.84 | -3 | 0.86 | B | T |
| GER OBW | 02-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 12 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| GER OBW | 26-05-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 2 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
| GER OBW | 22-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | -0.50 | -0.26 | -0.38 | T | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | X |
| GER OBW | 08-05-24 | 6 - 4 (2 - 2) | 1 - 8 | -0.31 | -0.28 | -0.56 | T | 0.90 | -0.5 | 0.80 | T | T |
| GER OBW | 04-05-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| GER OBW | 28-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 67%
| DJK Arminia Klosterhardt |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GML CUP | 10-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| GER Bbe | 13-12-23 | 2 - 2 (1 - 2) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| GER LS | 29-08-23 | 0 - 4 (0 - 1) | 2 - 14 | - | - | - | - | - | ||||
| GER Bbe | 25-08-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 12-02-23 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 26-01-23 | 4 - 4 (3 - 1) | 8 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| GER Bbe | 14-10-22 | 0 - 3 (0 - 3) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| GML CUP | 30-09-22 | 2 - 2 (2 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 19-06-22 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 17-08-21 | 9 - 1 (6 - 0) | 20 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Schwarz-Weiss Essen |
| Schwarz-Weiss Essen |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||