

| [Landesliga-] BSC Hastedt | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 17 | 1 | 0.0% | 
| [Landesliga-] SV Grohn | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 18 | 8 | 33.3% | 
| BSC Hastedt | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| BSC Hastedt | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GML CUP | 14-05-24 | 3 - 1 (0 - 0)  | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER Bbe | 11-04-24 | 2 - 2 (0 - 0)  | 11 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| GER LS | 16-11-22 | 3 - 0 (1 - 0)  | 3 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| GER OBW | 01-11-22 | 0 - 1 (0 - 1)  | 3 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| GER OBW | 13-05-22 | 0 - 5 (0 - 2)  | 1 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| GER OBW | 08-05-22 | 3 - 1 (2 - 1)  | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER OBW | 27-04-22 | 12 - 1 (4 - 1)  | - | -0.80 | -0.18 | -0.17 | B | 0.85 | 1.75 | 0.85 | B | T | 
| GER OBW | 24-04-22 | 2 - 0 (0 - 0)  | 8 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| GER OBW | 10-04-22 | 1 - 5 (1 - 2)  | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER OBW | 06-04-22 | 5 - 2 (2 - 1)  | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| SV Grohn | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| 1. FC BurgSV Grohn | 
| SV GrohnTSV Osterholz-Tenever Bremen | 
| SV GrohnTSV Wulsdorf | 
| Bremer SVSV Grohn | 
| TSV GrollandSV Grohn | 
| SV GrohnBremerhaven | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GML CUP | 02-05-24 | 1 - 2 (1 - 1)  | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| GER Bbe | 04-05-23 | 3 - 2 (2 - 0)  | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| GER LS | 03-10-22 | 1 - 1 (1 - 0)  | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| GON | 10-12-16 | 12 - 0 (0 - 0)  | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER SHL | 27-11-16 | 1 - 0 (0 - 0)  | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 02-04-10 | 1 - 1 (1 - 0)  | - | - | - | - | 0.80 | -1.25 | 0.98 | X | ||
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
| BSC Hastedt | 
| BSC Hastedt | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||