

| [Coupe de France-] Ruffiac Malestroit |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| [Coupe de France-] Lorient |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 10 | 13 | 66.7% |
| Ruffiac Malestroit |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Ruffiac Malestroit |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Lorient |
| Chủ - Khách |
|---|
| ClermontLorient |
| LorientUSL Dunkerque |
| Rodez AveyronLorient |
| LorientFC Annecy |
| CaenLorient |
| LorientAjaccio |
| Pau FCLorient |
| MetzLorient |
| LorientRed Star FC 93 |
| AmiensLorient |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FRA D2 | 01-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 8 | -0.29 | -0.30 | -0.52 | 0.88 | -0.5 | 0.94 | T | ||
| FRA D2 | 29-10-24 | 4 - 2 (1 - 2) | 4 - 1 | -0.69 | -0.23 | -0.18 | -0.98 | 1.25 | 0.80 | T | ||
| FRA D2 | 25-10-24 | 3 - 3 (0 - 1) | 5 - 6 | -0.31 | -0.28 | -0.51 | 0.85 | -0.5 | 0.97 | T | ||
| FRA D2 | 19-10-24 | 4 - 2 (0 - 1) | 6 - 1 | -0.67 | -0.24 | -0.19 | 0.88 | 1 | 0.94 | T | ||
| FRA D2 | 05-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 0 - 4 | -0.33 | -0.29 | -0.48 | 0.98 | -0.25 | 0.84 | T | ||
| FRA D2 | 27-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | -0.66 | -0.26 | -0.18 | 0.97 | 1 | 0.85 | T | ||
| FRA D2 | 24-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | -0.30 | -0.28 | -0.52 | 0.95 | -0.5 | 0.93 | X | ||
| FRA D2 | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 10 | -0.40 | -0.30 | -0.40 | 0.91 | 0 | 0.91 | X | ||
| FRA D2 | 13-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 13 - 3 | -0.65 | -0.26 | -0.19 | -0.98 | 1 | 0.80 | T | ||
| FRA D2 | 31-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 12 | -0.35 | -0.31 | -0.44 | 0.80 | -0.25 | -0.98 | X | ||
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%
| Ruffiac Malestroit |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Ruffiac Malestroit |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| FRA D2 | 23-11-2024 | Khách | Bastia | 7 Ngày |
| FRA D2 | 07-12-2024 | Chủ | Troyes | 21 Ngày |
| FRA D2 | 14-12-2024 | Chủ | Paris FC | 28 Ngày |