Pharco
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Mohamed FakhryTiền vệ30000007
13Yassin El MallahTiền vệ00000006.34
6Gaber KamelHậu vệ00000005.89
Thẻ vàng
-EnoqueTiền vệ00000000
30Seif Al AgouzTiền vệ00000000
-Abdellrhman Al AshryTiền vệ00000000
-Salah·BashaTiền đạo00000006.43
-Zouhair El MoutarajiTiền đạo00000006.15
-Khalil HaggagyTiền vệ00000006.59
16Mohamed NadeemThủ môn00000000
23Walid MostafaTiền đạo10000006.95
-Amr NasserTiền đạo20010006.67
-Omar Reda-00000006.9
25Mohamed ShikaThủ môn00000006.83
33Babacar ndiayeHậu vệ00000006.09
-Mahmoud EmadHậu vệ00010006.44
Thẻ vàng
14Mohamed FakhriTiền vệ30000006.45
88Mohamed EzzTiền đạo00000006.53
-B. Ndiaye-00000000
-Mohamed Ezz-00000006.5
-Mohamed SaeedThủ môn00000007
-Mahmoud EmadTiền vệ00010006.9
Thẻ vàng
-Jefferson EncadaHậu vệ00000005.97
Thẻ vàng
-Ahmed AwadHậu vệ00000006.17
-Azmi GhoumaHậu vệ10000006.27
Modern Sport FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Mahmoud ShaabanHậu vệ00000000
-Mahmoud GeneshThủ môn00000006.18
24Khaled RedaHậu vệ00000006.9
99Ahmed YoussefTiền vệ10000006.73
3Mohamed DesoukiHậu vệ00000007.3
-Ahmed Khaled GomaaTiền vệ10000006.36
77Ali FawziTiền vệ00000006.7
90Hossam HassanTiền đạo10010006.86
7Walid FaragTiền đạo00000000
28Karim EmadThủ môn00000000
-Diyaa El SayedTiền đạo00000006.35
Thẻ vàng
38Arnold EbaTiền vệ00000006.49
-Mohamed AmissiTiền đạo00000006.5
30Mohamed HelalTiền vệ20010106.07
-Mootez ZaddemTiền vệ10010006.06
Thẻ vàng
-Ahmet AtefTiền đạo10000006.86
5Tarek TahaHậu vệ00000007.16
22Zaazaa aliTiền vệ10000006.61
-Abdallah Ahmed Hafez HusseinTiền vệ00000000
27Ghanam MohamedTiền vệ10000006.83
-Tarek Mohamed-00000007.5
Thẻ đỏ

Pharco vs Modern Sport FC ngày 21-02-2025 - Thống kê cầu thủ