Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | karim tmimi | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Noble Okello | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.56 | ![]() |
- | John Berner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Nicolas·Firmino | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | alan carleton | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 5.68 | |
- | javier armas | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | aron john | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
41 | Brian Romero | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.32 | |
44 | julian bravo | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Brian Romero | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.32 | |
- | Jamie Paterson | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6.41 | |
- | Cameron Duke | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.08 | |
- | nimfasha berchimas | Tiền đạo | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.53 | |
- | Bill Tuiloma | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.38 | ![]() |