| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [Thai T2-7] Kasetsart FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 32 | 11 | 12 | 9 | 36 | 37 | 45 | 7 | 34.4% |
| 16 | 7 | 6 | 3 | 16 | 12 | 27 | 8 | 43.8% |
| 16 | 4 | 6 | 6 | 20 | 25 | 18 | 7 | 25.0% |
| 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 9 | 9 | 33.3% |
| [Thai T2-6] Mahasarakham SBT FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 32 | 13 | 9 | 10 | 44 | 39 | 48 | 6 | 40.6% |
| 16 | 9 | 3 | 4 | 29 | 22 | 30 | 6 | 56.3% |
| 16 | 4 | 6 | 6 | 15 | 17 | 18 | 6 | 25.0% |
| 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 8 | 9 | 50.0% |
| Kasetsart FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Kasetsart FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| THA L2 | 10-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | -0.67 | -0.26 | -0.22 | T | 0.92 | 1 | 0.78 | T | T |
| THA L2 | 03-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 9 | -0.29 | -0.29 | -0.57 | T | 0.95 | -0.5 | 0.75 | T | T |
| THA LC | 30-10-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 2 - 5 | -0.20 | -0.25 | -0.70 | B | 0.95 | -1 | 0.75 | B | T |
| THA L2 | 25-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.52 | -0.30 | -0.33 | H | 0.91 | 0.5 | 0.79 | T | X |
| THA L2 | 20-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 13 | - | - | - | H | - | - | |||
| THA L2 | 06-10-24 | 3 - 3 (2 - 0) | 0 - 4 | -0.51 | -0.29 | -0.35 | H | 0.76 | 0.25 | 0.94 | T | T |
| THA LC | 02-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| THA L2 | 28-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| THA L2 | 21-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| THA L2 | 15-09-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 10 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 80%
| Mahasarakham SBT FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| THA L2 | 10-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | -0.60 | -0.29 | -0.26 | 0.88 | 0.75 | 0.82 | X | ||
| THA L2 | 02-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 4 | -0.48 | -0.30 | -0.37 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | ||
| THA L2 | 27-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 8 | -0.67 | -0.26 | -0.22 | 0.90 | 1 | 0.80 | X | ||
| THA L2 | 19-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| THA L2 | 06-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 9 | -0.56 | -0.31 | -0.27 | 0.77 | 0.5 | 0.93 | X | ||
| THA LC | 02-10-24 | 4 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| THA L2 | 28-09-24 | 4 - 2 (1 - 2) | 5 - 4 | -0.53 | -0.30 | -0.32 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | ||
| THA L2 | 22-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| THA L2 | 14-09-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 10 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| TH FC | 11-09-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 40%
| Kasetsart FC |
| Kasetsart FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| THA L2 | 30-11-2024 | Khách | Sisaket United | 7 Ngày |
| THA L2 | 07-12-2024 | Chủ | Trat FC | 14 Ngày |
| THA L2 | 14-12-2024 | Khách | Chainat FC | 21 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| THA L2 | 30-11-2024 | Chủ | BEC Tero Sasana | 7 Ngày |
| THA L2 | 07-12-2024 | Khách | Nakhon Si United FC | 14 Ngày |
| THA L2 | 14-12-2024 | Chủ | Suphanburi FC | 21 Ngày |

