

| [TUN Cup-] CS Bembla |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 16 | 9 | 50.0% |
| [TUN Cup-] CS.Hammam-Lif |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 4 | 11 | 50.0% |
| CS Bembla |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| CS Bembla |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| T C | 01-02-25 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TTLd | 26-05-23 | 4 - 0 (3 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 21-05-23 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TTLd | 14-05-23 | 5 - 1 (1 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 07-05-23 | 1 - 4 (1 - 2) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 30-04-23 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TTLd | 27-04-23 | 2 - 2 (1 - 1) | - | -0.41 | -0.37 | -0.37 | H | 0.75 | 0 | 0.95 | H | T |
| TTLd | 02-04-23 | 4 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 26-03-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TTLd | 18-03-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| CS.Hammam-Lif |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 29-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 16-03-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 9 - 1 | -0.57 | -0.34 | -0.25 | 0.76 | 0.5 | 0.94 | T | ||
| TTLd | 09-03-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 8 | -0.58 | -0.32 | -0.22 | 0.97 | 0.75 | 0.73 | T | ||
| TTLd | 01-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 13 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 24-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 15-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 08-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| T C | 01-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| T C | 20-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 04-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | -0.63 | -0.33 | -0.20 | 0.82 | 0.75 | 0.88 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| CS Bembla |
| CS Bembla |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||