| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Stefan Chirila | Tiền vệ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 6.3 | |
| - | Noah Adnan | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
| 49 | peter mangione | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
| - | Nick Hagglund | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.3 | |
| 41 | Monsuru Opeyemi | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.3 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Keegan Hughes | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
| 14 | Alex Monis | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 7.3 | |
| 27 | Maxwell weinstein | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 35 | Cristiano oliveira | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 |