| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Andrew Rick | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
| - | Nathan Harriel | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
| 77 | edward davis | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
| - | Isaiah LeFlore | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
| - | Sal Olivas | - | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
| - | Christopher Olney Jr | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
| - | Neil Pierre | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
| - | David Vazquez | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 7.5 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Olger Escobar | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
| 11 | gevork diarbian | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | |
| 27 | Maxwell weinstein | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 14 | Alex Monis | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| - | Jack Panayotou | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
| 35 | Cristiano oliveira | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.2 | |
| - | Keegan Hughes | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.2 |