Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | David vazquez | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 7.5 | ![]() |
- | andrew rick | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
- | Nathan Harriel | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | ![]() |
77 | edward davis | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
- | isaiah leflore | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Alex Monis | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | |
- | Jack Panayotou | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
35 | Cristiano oliveira | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.2 | |
- | Keegan Hughes | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.2 | ![]() |
27 | Maxwell weinstein | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |