| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Ronaldo Sánchez | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
| 15 | Rafinha | Tiền vệ | 5 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 7.99 | |
| - | Ronny Montero | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Carlos Anez | Tiền vệ | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.2 | |
| - | Juan Carlos Parada | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Santiago Paiva Mattos | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 21 | Milciades Portillo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.1 | |
| 32 | Gustavo Olguín | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.1 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Kevin Aladesanmi | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.2 | |
| 10 | Raúl Castro | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
| 6 | Diago·Gimenez | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
| 8 | Daniel Camacho | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
| 26 | Joaquín Lencinas | Hậu vệ | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.3 | |
| - | Denilson Valda | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Tommy Tobar | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |