

| [NIR Women's Super League-] St. Oliver Plunkett FC (W) | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | 
| [NIR Women's Super League-] Belfast Celtic Women | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 7 | 11 | 50.0% | 
| St. Oliver Plunkett FC (W) | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| St. Oliver Plunkett FC (W) | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Belfast Celtic Women | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| NIR WD1 | 28-08-24 | 5 - 4 (1 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| NIR WD1 | 26-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| NIR WD1 | 19-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| NIR WD1 | 15-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| NIR WD1 | 08-05-24 | 1 - 7 (1 - 4) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| NIR WD1 | 16-08-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| NIR WD1 | 21-06-23 | 1 - 3 (1 - 1) | 1 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| NIR WD1 | 31-05-23 | 8 - 1 (2 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| NIR CUP(W) | 18-06-18 | 6 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Không có dữ liệu
Thống kê 9 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:44% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| St. Oliver Plunkett FC (W) | 
| St. Oliver Plunkett FC (W) | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||