Hapoel Haifa
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
55naor sabagTiền vệ00000006.58
-Liran SardalTiền vệ00000000
-Dramane SalouTiền vệ10000006.48
-Yoav GerafiThủ môn00000000
11Anis Forat AyiasTiền đạo00010006.59
14Yonatan FerberTiền vệ30000106.55
-Aboubacar Junior DoumbiaTiền đạo00000000
3tamir arbelHậu vệ00020006.65
Thẻ vàng
-Orel DganiHậu vệ00000007.22
-Thiemoko DiarraTiền đạo10030006.67
-Oren BitonHậu vệ00000000
-Dmitri AntilevskiTiền đạo00010006.85
4Dor MalulHậu vệ00000007.42
-Itamar NoyTiền vệ10010006.35
Thẻ vàng
1Niv AntmanThủ môn00000007.44
Thẻ đỏ
25george dibaHậu vệ00010006.95
-Dor HugyTiền đạo20001007.11
Maccabi Netanya
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Harel ShalomHậu vệ00000006.52
72rotem kellerHậu vệ00010006.22
-Aviv kanarikTiền vệ00000000
Thẻ vàng
10Oz BiluTiền đạo10000016.48
-Janio BikelTiền vệ00000000
-Freddy VargasTiền đạo30020006.78
1tomer tzarfatiThủ môn00000006.1
Thẻ vàng
8Yuval SadehTiền vệ00000006.27
7Maxim PlakushchenkoTiền vệ50000006.66
-Maor LeviTiền vệ10000007
Thẻ vàng
91Heriberto TavaresTiền đạo30020006.22
Thẻ vàng
14Amit CohenHậu vệ10000006.42
26Karm JaberHậu vệ00000005.76
Thẻ đỏ
-Nikita StoyanovHậu vệ10001007.3

Hapoel Haifa vs Maccabi Netanya ngày 18-05-2025 - Thống kê cầu thủ