[GFA First Division-] Real Banjul |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 7 | 12 | 66.7% |
[GFA First Division-] Harts |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 11 | 50.0% |
Real Banjul |
Chủ - Khách |
---|
HartsReal Banjul |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GFA PR | 14-03-25 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Real Banjul |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GFA PR | 04-04-25 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GFA PR | 29-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
GFA PR | 25-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
GFA PR | 14-03-25 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GFA PR | 09-03-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
GFA PR | 01-03-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
GFA PR | 23-02-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
GFA PR | 15-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 12 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
GFA PR | 08-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
GFA PR | 31-01-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Harts |
Chủ - Khách |
---|
HartsGambia Armed Force |
HartsBST Galaxy |
Banjul Hawks FCHarts |
HartsReal Banjul |
Fortune FCHarts |
HartsSteve Biko |
BST GalaxyHarts |
HartsBanjul United |
Team Rhino FCHarts |
HartsMarimoo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GFA PR | 04-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
GFA PR | 29-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GFA PR | 21-03-25 | 3 - 2 (2 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
GFA PR | 14-03-25 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GFA PR | 07-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
GFA PR | 01-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
GFA PR | 21-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
GFA PR | 14-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
GFA PR | 08-02-25 | 2 - 4 (2 - 1) | 12 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
GFA PR | 01-02-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Real Banjul |
Real Banjul |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |