Kashiwa Reysol
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
4Taiyo KogaHậu vệ00000006.06
26Daiki SugiokaHậu vệ00001006.07
Thẻ vàng
14Tomoya KoyamatsuTiền vệ10011007.29
6Yuto YamadaTiền vệ00001006.89
39Nobuteru NakagawaTiền vệ30110007.77
Bàn thắng
3Diego Jara RodriguesHậu vệ20150007.44
Bàn thắng
8Yoshio KoizumiTiền vệ20000006.21
19Hayato NakamaTiền vệ40000005.8
18Yuki KakitaTiền đạo10110008.15
Bàn thắngThẻ đỏ
28Sachiro ToshimaTiền vệ00000005.76
22Hiroki NodaHậu vệ00000000
37Shun NakajimaTiền vệ00000000
29Kengo NagaiThủ môn00000000
2Hiromu MitsumaruHậu vệ10100007.31
Bàn thắngThẻ vàng
15Yota KomiTiền vệ10000006.56
13Tomoya InukaiHậu vệ00000000
40Riki HarakawaTiền vệ00001006.38
9Mao HosoyaTiền đạo00000006.45
25Ryosuke KojimaThủ môn00000006.22
88Seiya BabaHậu vệ20000006.5
Kawasaki Frontale
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
31Sai Van WermeskerkenHậu vệ00001016.76
5Asahi SasakiHậu vệ00000006.14
13Sota MiuraHậu vệ00001006.24
19So KawaharaTiền vệ10010006.48
6Yuki YamamotoTiền vệ00000006.14
Thẻ vàng
17Tatsuya ItoTiền đạo30120017.24
Bàn thắng
14Yasuto WakizakaTiền vệ20110007.58
Bàn thắngThẻ vàng
23Marcio Augusto da Silva BarbosaTiền đạo10011016.43
91Lazar RomanićTiền đạo40210018.1
Bàn thắng
39Kaito TsuchiyaHậu vệ00000000
41Akihiro IenagaTiền đạo00000005.81
1Sung-Ryong JungThủ môn00000000
27Ryota KamihashiHậu vệ00000000
11Yu KobayashiTiền đạo10000006.54
24Ten MiyagiTiền đạo20000006.75
30Hiroto NodaTiền vệ00000000
8Kento TachibanadaTiền vệ00000005.84
15Shuto TanabeHậu vệ00000000
98Louis YamaguchiThủ môn00000006.28
Thẻ vàng
22Filip UremovićHậu vệ00000006.24

Kawasaki Frontale vs Kashiwa Reysol ngày 28-09-2025 - Thống kê cầu thủ