Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | L. Shepherd | - | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.67 | |
- | Amber Brooks | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.03 | |
- | Hannah Davison | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.74 | |
- | Cyera Hintzen | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 6.01 | |
- | jenna winebrenner | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.31 | |
- | Jenny Danielsson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Gabriela Guillen | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Vivianne Bessette | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.59 | |
- | Kristen Nicole Edmonds | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.23 | ![]() |
- | S. Nasello | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.51 | ![]() |
- | Erika tymrak | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Riley Mattingly | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ashley Clark | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.43 | |
- | Brooke Hendrix | Hậu vệ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.16 | ![]() |