| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 44 | Tristan brown | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 48 | Cesar Ruvalcaba | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 19 | Jacen Russell-Rowe | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6.68 | |
| 22 | Abraham Romero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 23 | Mohamed Farsi | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.86 | |
| 31 | Steven Moreira | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 20 | Derrick Jones | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 16 | Taha Habroune | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.43 | |
| 7 | Dylan Chambost | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.31 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Jackson Castro | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 32 | Isaac Boehmer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 27 | Giuseppe Bovalina | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 30 | Adrian Zendejas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |