Japan
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Zion SuzukiThủ môn00000000
-Takuma AsanoTiền đạo20011006.64
-Hayao KawabeTiền vệ10000006.69
-Hidemasa MoritaTiền vệ00000000
20Takefusa KuboTiền đạo00000000
-Ryosuke KojimaThủ môn00000000
-Hiroki ItoHậu vệ00000000
-Atsuki ItoTiền vệ00000006.54
4Ko ItakuraHậu vệ00000000
-Reo HatateTiền vệ00000006.21
-Daiki HashiokaHậu vệ00000006.26
-Kyogo FuruhashiTiền đạo00000006.52
6Wataru EndoTiền vệ00010006.12
-Junya ItoTiền đạo20001007.7
-Koki MachidaHậu vệ10000007.35
-Seiya MaikumaHậu vệ10000006.83
8Takumi MinaminoTiền vệ30000006.43
13Keito NakamuraTiền vệ41100107.79
Bàn thắng
-Yuta NakayamaHậu vệ00010007.35
17Ao TanakaTiền vệ50200009.44
Bàn thắngThẻ đỏ
-Takehiro TomiyasuHậu vệ00000006.91
3Shogo TaniguchiHậu vệ00000006.56
2Yukinari SugawaraHậu vệ00000000
9Ayase UedaTiền đạo00000000
-Keisuke OsakoThủ môn00000006.93
Canada
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Milan BorjanThủ môn00000006.6
13Derek CorneliusHậu vệ00000006.14
4Kamal MillerHậu vệ10000006.8
9Cyle LarinTiền đạo20000006.46
-Samuel PietteTiền vệ00000006.47
21Jonathan OsorioTiền vệ10010005.85
-Steven VitóriaHậu vệ00000006.19
-Charles-Andreas BrymTiền đạo00000006.36
22Richie LaryeaTiền vệ00000006.32
8Ismael KoneTiền vệ00000006.25
-Alistair JohnstonHậu vệ00010005.44
Thẻ vàng
-Moïse BombitoHậu vệ00000000
6Mathieu ChoinièreTiền vệ00000005.8
16Maxime CrépeauThủ môn00000000
15Luc Rollet De FougerollesHậu vệ00000000
-Junior HoilettTiền vệ10100007.18
Bàn thắng
23Liam MillarTiền đạo00010006.38
-Harrison PatonTiền vệ00000005.91
1Dayne St. ClairThủ môn00000000
-Alphonso DaviesHậu vệ00070006.9
-Sam AdekugbeHậu vệ00000000
10Jonathan DavidTiền đạo10000006.31

Japan vs Canada ngày 13-10-2023 - Thống kê cầu thủ