Serbia U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Nemanja TrifunovicTiền đạo00000000
-Marko VelickovicTiền vệ00000000
-Lazar KalicaninThủ môn00000000
-Vukašin ĐurđevićHậu vệ00000000
-Nikola MiličićHậu vệ00000000
-Siniša PopovićTiền vệ00000000
-U. LazićHậu vệ00000005.8
Thẻ vàng
-L. LijeskicThủ môn00000000
-M. AleksićTiền vệ10100007.72
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
-Dušan Pavlović-00000000
-A. VukičevićHậu vệ00000000
-D Acsimovics-00000000
-Nikola krsticTiền đạo00000000
-Mateja StjepanovićTiền vệ00000000
-J. ŠljivićTiền vệ00000006.77
Thẻ vàng
-Viktor RadojevićHậu vệ00000000
-Jovan·MilosevicTiền đạo00000000
-Jovan MijatovicTiền đạo00001006.5
Thẻ vàng
-Mihajlo·PetkovicTiền vệ00000000
-sinisa popovicTiền vệ00000000
-Milan aleksicTiền vệ10100007.72
Bàn thắngThẻ vàng
-Dimitrije StevanovicThủ môn00000000
Ukraine U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Maksym KhlanTiền vệ00000000
13Volodymyr SalyukHậu vệ00000000
-M. Melnychenko-00000006.83
Thẻ vàng
5Artem Hennadiiovych SmoliakovHậu vệ00000006.6
Thẻ vàng
15Valentyn RubchynskyiTiền vệ00000000
9Nazar VoloshynTiền đạo00000000
-I. Gorbach-00000000
18Oleksandr YatsykTiền vệ00000000
2Kostyantyn VivcharenkoHậu vệ00000000
8Oleg OcheretkoTiền vệ00000000
4Taras MykhavkoHậu vệ00000000
7Ilya KvasnytsyaTiền đạo00000000
23Vladyslav KrapyvtsovThủ môn00000000
-Oleg FedorTiền vệ00000000
-Roman DidykHậu vệ00000000
1Ruslan NeshcheretThủ môn00000006.38
-Ivan VarfolomeevTiền vệ00000006.52
Thẻ vàng
17Yehor YarmoliukTiền vệ00000000
21Maksym BragaruTiền đạo00000000
-Igor KrasnopirTiền đạo00000000
15Vitaliy RomanHậu vệ00000000

Serbia U21 vs Ukraine U21 ngày 16-10-2024 - Thống kê cầu thủ