Andorra
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Marcio VieiraTiền vệ10000006.12
-Ot PlanesTiền vệ00000000
-Izan FernandezTiền đạo10000005.68
4Marc RebésTiền vệ00000005.94
9Ricard FernándezTiền đạo10010006.6
Thẻ vàng
13Pires XiscoThủ môn00000000
7Alexandre MartínezTiền đạo00000006.87
-Victor BernatTiền đạo00000000
15Moisés San NicolásHậu vệ00000006.72
-Aaron SanchezTiền đạo00000006.87
-Jordi RubioHậu vệ00000000
5Max LloveraHậu vệ10000006.02
22Ian OliveraHậu vệ00000006.63
3Marc ValesTiền vệ10000006.75
2Adrian GomesHậu vệ00000000
-jordi alaezTiền vệ00000005.78
7Marc PujolTiền vệ00000006.72
Thẻ vàng
21Marc GarcíaHậu vệ00000006.12
-Josep GomesThủ môn00000000
8Eric ValesTiền vệ11000006.15
Thẻ vàng
17Joan CervósTiền vệ10010005.38
Thẻ vàng
12Iker ÁlvarezThủ môn00000007.94
4Francisco PomaresHậu vệ00000000
Israel
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Ramzi SafuriTiền vệ00000006.37
-Ofir DavidzadaHậu vệ00010007.42
-Avishay CohenHậu vệ10001008.26
-Gadi KindaTiền vệ30130008.46
Bàn thắngThẻ vàng
8Dor PeretzTiền vệ50010106.89
13Anan KhalailyTiền đạo00010006.73
12Roy RevivoHậu vệ00000000
-Eden KarzevTiền vệ00000000
-D. TurgemanTiền đạo00000000
-Idan Toklomati JornoTiền đạo10000006.6
-Shon WeissmanTiền đạo00000000
-Gabi KanikovskiTiền vệ10000008.64
Thẻ đỏ
-Anan KhalailiTiền đạo00010006.73
9Tai BariboTiền đạo10000006.04
-Dean DavidTiền đạo30010005.75
11Oscar GloukhTiền vệ00000000
-Ofri AradHậu vệ00000007.52
-Yoav GerafiThủ môn00000000
4Raz ShlomoHậu vệ00000007.79
1Daniel PeretzThủ môn00000007.2
4Stav LemkinHậu vệ00010006.78
18Omri GlazerThủ môn00000000
-Dan GlazerTiền vệ10000005.84
-Neta LaviTiền vệ00000000

Andorra vs Israel ngày 22-11-2023 - Thống kê cầu thủ