Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | kyle jansen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Thato sibiya | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Takalani mazhamba | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Luke baartman | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Siyabonga·Mabena | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | ![]() |
- | Gomolemo KEKANA | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Yahaya Lawali | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Charles Adah Agada | Tiền đạo | 6 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Hope Yusuf Linus | Tiền vệ | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Emmanuel michael | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |