| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [BCU20 Women-] Sao Paulo U20 Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 6 | 10 | 50.0% |
| [BCU20 Women-] Santos FC U20 Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 5 | 9 | 50.0% |
| Sao Paulo U20 Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Santos FC U20 (W)Sao Paulo U20 (W) |
| Sao Paulo U20 (W)Santos FC U20 (W) |
| Sao Paulo U20 (W)Santos FC U20 (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BCU20 | 23-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 0 - 8 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| BCU20 | 13-03-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| BCU20 | 23-05-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.95 | -0.13 | -0.07 | H | 0.80 | -0.40 | 0.90 | T | X |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
| Sao Paulo U20 Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRA WC U20 | 08-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| BRA WC U20 | 05-12-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA WC U20 | 02-12-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
| BCU20 | 19-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| BCU20 | 04-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| BCU20 | 26-06-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| BCU20 | 23-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 0 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
| BCU20 | 16-05-24 | 3 - 3 (2 - 0) | 2 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
| BCU20 | 09-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| BCU20 | 29-03-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 6 - 11 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Santos FC U20 Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BCU20 | 27-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA WC U20 | 12-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA WC U20 | 07-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA WC U20 | 04-12-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA WC U20 | 01-12-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA WC U20 | 28-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BCU20 | 19-06-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| BCU20 | 06-06-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| BCU20 | 23-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 0 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
| BCU20 | 09-05-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Sao Paulo U20 Women |
| Santos FC U20 Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Sao Paulo U20 Women |
| Santos FC U20 Women |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||