| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [SCO Highland League-9] Huntly |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18 | 6 | 5 | 7 | 24 | 24 | 23 | 9 | 33.3% |
| 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 8 | 5 | 16 | 16.7% |
| 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 16 | 18 | 3 | 41.7% |
| 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 10 | 7 | 33.3% |
| [SCO Highland League-13] Forres Mechanics |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | 5 | 2 | 10 | 23 | 43 | 17 | 13 | 29.4% |
| 9 | 2 | 2 | 5 | 12 | 18 | 8 | 12 | 22.2% |
| 8 | 3 | 0 | 5 | 11 | 25 | 9 | 14 | 37.5% |
| 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 19 | 3 | 16.7% |
| Huntly |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO HL | 26-07-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| SCO HL | 12-03-25 | 0 - 5 (0 - 3) | 8 - 2 | -0.38 | -0.26 | -0.47 | T | 0.83 | -0.25 | 0.93 | T | T |
| SCO HL | 18-09-24 | 3 - 4 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO HL | 02-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 28-02-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | -0.26 | -0.23 | -0.63 | H | -0.96 | -0.75 | 0.78 | B | T |
| SCO HL | 04-03-23 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 20-08-22 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO HL | 02-04-22 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO HL | 06-11-21 | 2 - 5 (1 - 4) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO HL | 09-11-19 | 6 - 1 (4 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Huntly |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO HL | 01-11-25 | 2 - 5 (1 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO HL | 25-10-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO HL | 18-10-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO HL | 11-10-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCOFAC | 27-09-25 | 1 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO HL | 20-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| SCO HL | 13-09-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 15 | - | - | - | H | - | - | |||
| SCO HL | 10-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 11 - 0 | -0.81 | -0.18 | -0.13 | B | 0.90 | 1.75 | 0.86 | B | X |
| SCO HL | 06-09-25 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO HL | 30-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
| Forres Mechanics |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SRC | 08-11-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 01-11-25 | 6 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 11-10-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 08-10-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | -0.33 | -0.25 | -0.57 | 0.94 | -0.5 | 0.76 | X | ||
| SCOFAC | 27-09-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 20-09-25 | 6 - 2 (2 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 10-09-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 06-09-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SRC | 02-09-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 30-08-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
| Huntly |
| Huntly |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SCO HL | 29-11-2025 | Khách | fraserburgh | 7 Ngày |
| SCO HL | 13-12-2025 | Chủ | Inverurie Loco Works | 21 Ngày |
| SCO HL | 20-12-2025 | Khách | Wick Academy | 28 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SCO HL | 29-11-2025 | Chủ | Brora Rangers | 7 Ngày |
| SCO HL | 13-12-2025 | Khách | Rothes | 21 Ngày |
| SCO HL | 20-12-2025 | Khách | fraserburgh | 28 Ngày |

