Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Kane Crichlow | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
30 | Alex Woodyard | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jack Wadham | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Will Tizzard | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Edon Pruti | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Harry Phipps | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Henry Sandat | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jack Sims | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Aaron Loupalo-Bi | Tiền đạo | 4 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Bradley Slade | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Tom Wingate | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Chibuzo Nwoko | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |